1 | | 500 câu hỏi luyện thi năng lực Nhật ngữ: Trình độ N1/ Matsumoto Noriko, Sasaki Hitoko; Thư Trúc dịch . - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2017. - 294tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM26618, M156048, M156049, PM041710, VV014419, VV79635 |
2 | | 500 câu hỏi luyện thi năng lực Nhật ngữ: Trình độ N2/ Matsumoto Noriko, Sasaki Hitoko; Thư Trúc dịch . - Tái bản lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2017. - 293tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM26619, M156050, M156051, PM041711, VV014420, VV79636 |
3 | | 500 câu hỏi luyện thi năng lực Nhật ngữ: Trình độ N3/ Matsumoto Noriko, Sasaki Hitoko; Lê Lệ Thủy dịch . - Tái bản lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2017. - 293tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM26620, M156052, M156053, PM041712, VV014421, VV79637 |
4 | | 500 câu hỏi luyện thi năng lực Nhật ngữ: Trình độ N4 - N5/ Matsumoto Noriko, Sasaki Hitoko; Lệ Thủy dịch . - Tái bản lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2017. - 292tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM26621, M156054, M156055, PM041713, VV014422, VV79638 |
5 | | Luyện thi năng lực Nhật ngữ N1: Hán tự. Kèm theo chú thích Anh - Việt/ Sasaki Hitoko, Matsumoto Noriko; Hồng Phúc dịch . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2018. - 176tr.; 26cm Thông tin xếp giá: DM28289, M160641, M160642, PM044502, VL002043, VL52849 |
6 | | Luyện thi năng lực Nhật ngữ N1: Nghe hiểu. Kèm theo chú thích Anh - Việt/ Sasaki Hitoko, Matsumoto Noriko; Phi Ngọc dịch . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2018. - 116tr.; 26cm+ CD Thông tin xếp giá: CDD000007, CDDM000007, CDM000013, CDM000014, CDPD000007, CDPM000007, DM28287, M160637, M160638, PM044500, VL002041, VL52847 |
7 | | Luyện thi năng lực Nhật ngữ N1: Ngữ pháp. Kèm theo chú thích Anh - Việt/ Sasaki Hitoko, Matsumoto Noriko; Phi Ngọc dịch . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2018. - 154tr.; 26cm Thông tin xếp giá: DM28286, M160635, M160636, PM044499, VL002040, VL52846 |
8 | | Luyện thi năng lực Nhật ngữ N1: Từ vựng. Kèm theo chú thích Anh - Việt/ Sasaki Hitoko, Matsumoto Noriko; Lan Anh dịch . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2018. - 152tr.; 26cm Thông tin xếp giá: DM28288, M160639, M160640, PM044501, VL002042, VL52848 |
9 | | Luyện thi năng lực Nhật ngữ N3: Đọc hiểu/ Sasaki Hitoko, Matsumoto Noriko . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2015. - 106tr.; 26cm Thông tin xếp giá: DM24465, M149414, M149415, M149416, PM038296, VL000623, VL51025, VL51026 |
10 | | Luyện thi năng lực Nhật ngữ N3: Hán tự/ Sasaki Hitoko, Matsumoto Noriko . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2015. - 115tr.; 26cm Thông tin xếp giá: DM24728, M150390, M150391, M150392, PM038885, VL000750, VL51220, VL51221 |
11 | | Luyện thi năng lực Nhật ngữ N3: Nghe hiểu/ Sasaki Hitoko, Matsumoto Noriko . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2015. - 42tr.: minh họa; 26cm+ CD Thông tin xếp giá: DM24466, M149417, M149418, M149419, PM038294, VL000624, VL51027, VL51028 |
12 | | Luyện thi năng lực Nhật ngữ N3: Ngữ pháp/ Sasaki Hitoko, Matsumoto Noriko . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2015. - 110tr.; 26cm Thông tin xếp giá: DM24464, M149411, M149412, M149413, PM038295, VL000625, VL51023, VL51024 |
13 | | Luyện thi năng lực Nhật ngữ N3: Từ vựng/ Sasaki Hitoko, Matsumoto Noriko . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2016. - 115tr.; 26cm Thông tin xếp giá: DM25079, M151868, M151869, M151870, PM039538, VL000868, VL51501, VL51502 |
|